Hệ ren là một yếu tố vô cùng quan trọng khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất và đồng hồ đo nhiệt độ, bởi nó quyết định khả năng kết nối đồng hồ với các thiết bị khác trong hệ thống. Đây được xem là một chủ đề khá mới, hãy cùng Ninol tìm hiểu về hệ ren cho đồng hồ đo áp suất và đo nhiệt nhé!
1. Hệ ren là gì
Hệ ren là một tiêu chuẩn kỹ thuật mô tả các đặc điểm hình học của một đường xoắn ốc được tạo ra trên bề mặt của một vật thể hình trụ hoặc hình nón. Đường xoắn ốc này, hay còn gọi là ren, được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều vật thể lại với nhau, tạo thành một mối ghép có khả năng chịu lực và chuyển động.
Tại sao hệ ren lại quan trọng?
Đảm bảo tính tương thích: Các chi tiết có cùng hệ ren sẽ khớp với nhau một cách chính xác, tạo ra một mối ghép chặt chẽ.
Chịu lực tốt: Ren giúp phân tán lực tác dụng lên một diện tích lớn, tăng cường khả năng chịu lực của mối ghép.
Kết nối chắc chắn: Ren có khả năng tự khóa, giúp ngăn ngừa các chi tiết bị lỏng lẻo dưới tác động của lực rung lắc.
Đa dạng ứng dụng: Hệ ren được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ cơ khí, xây dựng đến điện tử.
Hệ Ren Cho Đồng Hồ Đo Áp Suất/Nhiệt
Các thông số chính của một hệ ren
Đường kính ngoài: Đường kính lớn nhất của ren.
Đường kính trong: Đường kính nhỏ nhất của ren.
Bước ren: Khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp.
Góc đỉnh ren: Góc tạo bởi hai mặt bên của ren.
Số lượng ren trên một inch: Áp dụng cho hệ ren inch.
Ứng dụng của hệ ren
Kết nối các chi tiết máy: Bu lông, đai ốc, vít, ống, khớp nối,...
Chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến: Con ốc, trục vít.
Đo đạc: Đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ.
Ứng dụng khác: Trong xây dựng, cơ khí, ô tô, hàng không,...
2. Các hệ ren phổ biến cho đồng hồ đo áp suất - đồng hồ đo nhiệt.
Hệ ren là một yếu tố quan trọng trong cơ khí và chế tạo máy, nó quyết định sự kết nối giữa các chi tiết. Dựa trên các tiêu chuẩn và ứng dụng khác nhau, có nhiều loại hệ ren phổ biến. Dưới đây là một số loại ren thường gặp:
2.1 Tiêu chuẩn ren NPT (National Pipe Thread)
Tiêu chuẩn ren NPT viết tắt của “National Pipe Thread”, đây là hệ ren tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Thường được sử dụng nhiều trong các ngành dầu khí, nhà máy điện tại các nước ở khu vực Bắc mỹ như: Mỹ, Canada, Mexico. Vì vậy, các thiết bị được sản xuất ở Mỹ thì đều sử dụng tiêu chuẩn này.
Lực được phân bố đều trên tổng số ren. Vì vậy, nếu siết quá chặt hoặc không sử dụng lớp keo bảo vệ, có thể gây hỏng bước ren, gây dính ren hoặc rò rỉ áp suất. Để ngăn chặn xì áp suất, chúng ta cần kín cả hai bước ren và điều chỉnh lớp keo có thể tăng hoặc giảm để tránh tình trạng rò rỉ áp suất.
Đặc điểm của ren NPT:
Hình dạng: Ren NPT có hình dạng tam giác với góc đỉnh là 60 độ.
Loại ren: Ren côn, nghĩa là đường kính của ren thay đổi theo chiều dài.
Mối nối: Để đảm bảo độ kín, mối nối ren NPT thường sử dụng keo dán hoặc băng keo Teflon.
Ứng dụng: Ren NPT được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí, dầu, hơi nước và các chất lỏng khác.
Tiêu chuẩn ren NPT
Các loại ren NPT:
NPT (National Pipe Taper): Ren côn tiêu chuẩn.
NPSC (National Pipe Straight Coupling): Ren thẳng, tương tự như ren BSP nhưng có góc V khác.
NPTR (National Pipe Taper Railing): Ren ống côn mối nối của lan can.
NPSM (National Pipe Straight Mechanical): Ren thẳng cơ khí.
NPSL (National Pipe Straight Locknut): Đai ốc ren thẳng.
Ký hiệu ren NPT được thể hiện như sau: 1/4 – 18NPT. Trong đó:
1/4: đường kính của ren
18: Có 18 ren trên 1 inch
NPT: Ký hiệu của tiêu chuẩn
Một số tiêu chuẩn ren NPT thường gặp tại Việt nam: 1/2 NPT, 1/4 NPT, 3/8 NPT, 3/4 NPT,…
2.2 Tiêu chuẩn ren BSP (British Standard Pipe)
Ren BSP là một tiêu chuẩn ren đường ống phổ biến được sử dụng rộng rãi ở Anh và nhiều quốc gia khác. BSP là viết tắt của “British Standard Pipe”, hệ thống ren này được thiết kế để đảm bảo sự tương thích giữa các kết nối đường ống, giúp cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn.
Ren BSP được chia thành hai loại chính:
BSPT (British Standard Pipe Taper): Đây là loại ren có hình dạng côn, tức là đường kính của ren tăng dần từ đỉnh đến chân ren. Loại ren này tạo ra một mối nối kín chặt khi siết chặt, không cần sử dụng thêm gioăng. Ren PT gọi là Ren Thẳng hay G19 (19 bước ren trên 1 inch cho ren 1/4)
BSPP (British Standard Pipe Parallel): Đây là loại ren có hình dạng song song, tức là đường kính của ren không thay đổi theo chiều dài. Loại ren này thường được sử dụng với gioăng để đảm bảo kín khít.
Đặc điểm của ren BSP
Góc ren: Ren BSP có góc ren là 55 độ.
Kích thước: Ren BSP được định nghĩa bởi đường kính danh nghĩa và số lượng ren trên một inch.
Ứng dụng: Ren BSP được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống, van, khớp nối, và các thiết bị khác trong ngành công nghiệp, xây dựng, và dân dụng.
Tiêu chuẩn ren BSP
Ưu điểm của ren BSP
Tiêu chuẩn hóa: Ren BSP là một tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sự tương thích giữa các sản phẩm của các nhà sản xuất khác nhau.
Khả năng chịu áp lực cao: Ren BSPT tạo ra một mối nối kín chặt, có khả năng chịu áp lực cao.
Dễ dàng lắp đặt: Ren BSP có các công cụ và phụ kiện chuyên dụng, giúp cho việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng.
2.3 Tiêu chuẩn ren mét ISO (Metric ISO Threads)
Ren mét ISO là một tiêu chuẩn ren vít phổ biến trên toàn thế giới, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. ISO là viết tắt của “International Organization for Standardization” (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế), đảm bảo sự thống nhất về kích thước và độ chính xác của ren trên toàn cầu.
Đặc điểm chính của ren mét ISO
Góc ren: Ren mét ISO có góc ren là 60 độ.
Kích thước: Được xác định bởi đường kính danh nghĩa (đường kính ngoài của ren) và bước ren (khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp).
Ký hiệu: Thường được ký hiệu bằng chữ M, sau đó là đường kính danh nghĩa và bước ren (ví dụ: M10x1.5).
Các loại ren mét ISO
Ren cơ bản (Basic): Là loại ren không có dung sai cụ thể, được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao.
Ren mịn (Fine): Có bước ren nhỏ hơn ren cơ bản, cho phép độ chính xác cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn.
Ren thô (Coarse): Có bước ren lớn hơn ren cơ bản, cung cấp khả năng chịu tải cao và dễ dàng lắp ráp hơn.
Tiêu chuẩn ren mét ISO
Ưu điểm của ren mét ISO
Tiêu chuẩn hóa: Đảm bảo sự tương thích giữa các sản phẩm của các nhà sản xuất khác nhau.
Độ chính xác cao: Nhờ vào các cấp dung sai khác nhau, có thể chọn loại ren phù hợp với yêu cầu về độ chính xác của từng ứng dụng.
Khả năng chịu tải tốt: Ren mét ISO có khả năng chịu tải cao, đặc biệt là các loại ren mịn.
Dễ dàng gia công: Có nhiều công cụ và máy móc chuyên dụng để gia công ren mét ISO.
2.4 Tiêu chuẩn ren UTS (Unified Thread Standard)
Tiêu chuẩn ren UTS (Unified Thread Standard) hay còn gọi là tiêu chuẩn ren thống nhất inch, là một hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến tại Mỹ và Canada cho các linh kiện như bu lông, đai ốc, và ốc vít có ren.
Tiêu chuẩn này, được kiểm soát bởi tổ chức ASME/ANSI, đặc trưng bởi góc V 60°, giống với ren vít hệ mét ISO. Tuy nhiên, hệ thống kích thước và các thông số khác của UTS lại dựa trên đơn vị inch.
Đặc điểm chính của ren UTS
Góc ren: 60 độ, giống với ren mét ISO.
Kích thước: Đường kính chính (Major Diameter) của ren được biểu thị theo phân số inch (ví dụ: 1/4", 3/8", 1/2",...).
Loại ren: Có hai loại chính là UNC (Unified Coarse Thread) và UNF (Unified Fine Thread), phân biệt nhau bởi số lượng ren trên một inch. UNC có số lượng ren ít hơn UNF, thường được sử dụng cho các ứng dụng chịu tải trọng tĩnh. UNF có số lượng ren nhiều hơn, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và chịu tải động.
Ký hiệu: Ký hiệu của ren UTS thường bắt đầu bằng chữ UTS, sau đó là đường kính chính và loại ren (ví dụ: UTS 1/4-20 UNC).
Tiêu chuẩn ren UTS
Ưu điểm của ren UTS
Phổ biến: Được sử dụng rộng rãi tại Mỹ và Canada, dễ dàng tìm kiếm các sản phẩm tương thích.
Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước ren khác nhau, đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng.
Tiêu chuẩn hóa: Đảm bảo sự thống nhất về kích thước và độ chính xác của ren.
2.5 Tiêu chuẩn ren Thang ACME
Ren thang ACME là một loại ren có hình dạng đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các cơ cấu truyền động như vít me, trục vít, kẹp chặt...
Ren ACME có nhiều ưu điểm so với các loại ren thông thường khác, như khả năng chịu tải lớn, hiệu suất truyền động cao và dễ dàng gia công.
Tiêu chuẩn ren ACME được quy định bởi các tổ chức tiêu chuẩn như ASME (American Society of Mechanical Engineers). Tiêu chuẩn này chi tiết các thông số kỹ thuật của ren ACME, bao gồm hình dạng, kích thước, dung sai, cấp chính xác...
Đặc điểm nổi bật của ren ACME
Hình dạng: Ren ACME có hình dạng thang, khác với hình tam giác của các loại ren thông thường như mét ISO hay UNC.
Góc đỉnh ren: Góc đỉnh ren ACME thường là 29 độ, giúp giảm ma sát so với các loại ren khác.
Độ chính xác: Ren ACME có nhiều cấp độ chính xác khác nhau, đáp ứng được các yêu cầu khác nhau của từng ứng dụng.
Vật liệu: Ren ACME có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, đồng thau, nhựa... tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Tiêu chuẩn ren Thang ACME
Ưu điểm của ren ACME
Khả năng chịu tải lớn: Nhờ hình dạng đặc biệt, ren ACME có khả năng chịu tải lớn hơn so với các loại ren khác.
Hiệu suất truyền động cao: Ma sát thấp giúp tăng hiệu suất truyền động và giảm tiêu hao năng lượng.Dễ dàng gia công: Hình dạng đơn giản giúp cho việc gia công ren ACME trở nên dễ dàng hơn.
Ít bị kẹt: Ren ACME ít bị kẹt hơn so với các loại ren khác, đặc biệt khi làm việc trong môi trường có độ ẩm cao hoặc có bụi bẩn.
Có hai loại ren ACME chính:
Ren ACME thông dụng (General purpose ACME): Loại ren này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.
Ren ACME tâm hóa (Centralizing ACME): Loại ren này có khe hở nhỏ hơn giữa đường kính đỉnh ren trong và ngoài, giúp giảm ma sát và phù hợp cho các ứng dụng có tải cao.
Ký hiệu ren ACME thường bao gồm các thông số sau:
Đường kính danh nghĩa: Đường kính lớn nhất của ren.
Số lượng ren trên một inch: Số lượng ren trên một inch chiều dài của ren.
Loại ren: ACME, ACME-C (centralizing)
Cấp chính xác: 2G, 3G, 4G (càng nhỏ cấp chính xác càng cao)
Trong các hệ ren được nhắc đến ở trên, hệ ren NPT được ứng dụng rộng rãi nhất tại thị trường Đông Nam Á nói chung và BSPT (hay PT) được ứng dụng, lựa chọn nhiều bởi các kỹ sư/chuyên gia ngành cơ khí ở thị trường Việt Nam.
3. Cách xác định hệ ren
Xác định hệ ren là một kỹ năng quan trọng trong cơ khí, giúp bạn chọn đúng loại bulong, ốc vít, hay các chi tiết ren khác để lắp ráp và sửa chữa. Dưới đây là một số cách cơ bản để xác định hệ ren:
Quan sát bằng mắt thường
Hình dáng ren:
Ren mét: Có góc đỉnh ren là 60 độ, hình dạng tam giác đều.
Ren inch: Có thể có góc đỉnh ren khác 60 độ (như ren Whitworth), hình dạng hơi khác so với ren mét.
Kích thước ren:
Đường kính ngoài: Dùng thước kẹp để đo đường kính lớn nhất của ren.
Bước ren: Đo khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp.
Ký hiệu: Nếu có, hãy tìm kiếm ký hiệu trên sản phẩm. Ví dụ: M10x1.5 (ren mét), 1/4-20 UNC (ren inch).
Cách Xác Định Hệ Ren
Sử dụng dụng cụ đo
Thước đo ren: Dụng cụ chuyên dụng để đo đường kính và bước ren một cách chính xác.
Panme: Dùng để đo đường kính ngoài của ren.
Thước lá: Dùng để đo bước ren bằng cách đo khoảng cách giữa một số đỉnh ren rồi chia cho số lượng đỉnh đó.
Các cách khác
Đọc thông số trên bao bì sản phẩm.
Tham khảo ý kiến chuyên gia tại các cửa hàng cung cấp sản phẩm.
Mẫu ren: So sánh ren cần xác định với các mẫu ren chuẩn để tìm ra loại ren tương ứng.
Bảng tra cứu ren: Các bảng tra cứu ren cung cấp thông tin chi tiết về các loại ren khác nhau, giúp bạn dễ dàng xác định.
4. Lưu ý khi chọn hệ ren trên đồng hồ đo áp suất - đo nhiệt
Việc lựa chọn hệ ren phù hợp cho đồng hồ đo áp suất và nhiệt độ là vô cùng quan trọng, đảm bảo sự kín khít, chính xác và an toàn trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý bạn cần quan tâm khi lựa chọn hệ ren:
Hiểu rõ các hệ ren phổ biến:
Hệ mét ISO: Đây là hệ ren phổ biến nhất trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Đặc trưng bởi góc đỉnh ren 60 độ, kích thước đo bằng mm.
Hệ ren inch (UTS): Phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, đặc trưng bởi góc đỉnh ren 60 độ, kích thước đo bằng inch.
Hệ ren NPT (National Pipe Thread): Dùng chủ yếu cho các ống dẫn, phụ kiện ống, và các thiết bị đo lường ở Mỹ. Có góc đỉnh ren 60 độ nhưng hình dạng khác với ren mét và inch.
Hệ ren BSP (British Standard Pipe): Phổ biến ở các nước châu Âu, có góc đỉnh ren 55 độ.
Xác định nhu cầu sử dụng:
Áp suất: Chọn hệ ren phù hợp với dải áp suất làm việc của đồng hồ.
Nhiệt độ: Hệ ren phải chịu được nhiệt độ làm việc mà không bị biến dạng hoặc giảm độ bền.
Môi trường: Nếu môi trường làm việc có tính ăn mòn cao, cần chọn vật liệu và hệ ren phù hợp.
Lưu Ý khi Chọn Hệ Ren
Kích thước ren:
Đường kính ren: Phải tương thích với kích thước của ống hoặc thiết bị kết nối.
Bước ren: Đảm bảo sự ăn khớp giữa các ren để tạo ra mối nối kín.
Vật liệu:
- Thép không gỉ: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Đồng thau: Dễ gia công, thường dùng cho các ứng dụng thông thường.
- Các loại hợp kim khác: Tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, chịu nhiệt và hóa chất.
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo đồng hồ đo áp suất và nhiệt độ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASME,...
Tiêu chuẩn ngành: Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành cụ thể, ví dụ như tiêu chuẩn dầu khí, hóa chất,...
Lưu ý khác:
Độ kín khít: Mối nối ren phải đảm bảo kín khít để tránh rò rỉ.
Lực siết: Không siết quá chặt có thể gây hư hỏng ren.
Bảo trì: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng các mối nối ren để đảm bảo chúng luôn hoạt động tốt.
Ví dụ:
Đồng hồ đo áp suất nước trong hệ thống cấp nước: Nên chọn hệ ren mét ISO hoặc PT, vật liệu đồng hoặc inox.
Đồng hồ đo nhiệt độ trong hệ thống hơi: Nên chọn hệ ren NPT, vật liệu inox để chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn.
Việc lựa chọn hệ ren phù hợp cho đồng hồ đo áp suất và nhiệt độ là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác, độ bền và an toàn của hệ thống. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Phân Phối Đồng Hồ Đo Áp Suất/ Nhiệt Độ Chính Hãng
Trên đây là thông tin chi tiết về các hệ ren phổ biến cho đồng hồ đo áp suất và đồng hồ đo nhiệt. Tại cửa hàng Ninol, tất cả các đồng hồ đo áp suất (Hơi/Dầu) và đồng hồ đo Nhiệt (Cây và Dây) đều là hệ ren PT và NPT. Nếu khách hàng có nhu cầu sử dụng các loại đồng hồ đo (Nhiệt, Áp suất…) hoặc quý khách cần được tư vấn chi tiết về thông số, hệ ren…phù hợp với nhu cầu sử dụng, thì hãy liên hệ với Ninol ngay nhé!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 193 Tạ Uyên, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0933 123 193
Thời gian làm việc: 8h - 17h (Thứ Hai - Thứ Sáu); 8h - 16h (Thứ Bảy)